Danh sách trạm sổ quan trắc
STT | Tên trạm | Mã trạm |
1 | Hải văn Cồn Cỏ (BHV1) | 48/89 |
2 | Hải văn Cô Tô (BHV1) | 48834 |
3 | Hải văn Bãi Cháy (BHV1) | 48833 |
4 | Hải văn Cửa Ông (BHV1) | 48836 |
5 | Hải văn Trà Cổ (BHV1) | 48/41 |
6 | Hải văn Bạch Long Vĩ (BHV1) | 48839 |
7 | Hải văn Hòn Dấu (BHV1) | 48828 |
8 | Hải văn Sầm Sơn (BHV1) | 48/68 |
9 | Hải văn Hòn Ngư (BHV1) | 48/81 |
10 | Hải văn Hoành Sơn (BHV1) | 48/73 |
11 | Hải văn Sơn Trà (BHV1) | HV855 |
12 | Hải văn Lý Sơn (BHV1) | 48/85 |
13 | Hải văn Quy Nhơn (BHV1) | 48870 |
14 | Hải văn Trường Sa (BHV1) | 48920 |
15 | Hải văn Phú Quý (BHV1) | 48889 |
16 | Hải văn Song Tử Tây (BHV1) | 48892 |
17 | Hải văn Vũng Tàu (BHV1) | 48903 |
18 | Hải văn Côn Đảo (BHV1) | 48918 |
19 | Hải văn DK1-7 (BHV1) | 48919 |
20 | Hải văn Phú Quốc (BHV1) | 48917 |
21 | Hải văn Thổ Chu (BHV1) | 48916 |
22 | Trạm thử nghiệm | 9999 |