Danh sách trạm quan trắc

STT Tên trạm Mã trạm Địa chỉ Chi tiết
1 CẢNG XI MĂNG HẠ LONG 60001 Thống Nhất, Hoành Bồ, Hạ Long, QN
2 CẢNG XĂNG DẦU B12 6868 Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh
3 KTHV CẢNG CẨM PHẢ 2082219501 Vinacomin - Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN
4 CẢNG SƠN DƯƠNG 2084244718 Formosa, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
5 CẢNG LẠCH HUYỆN (HICT) 2080313001 Khu Đôn Lương, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, TP. Hải Phòng
6 CẢNG VŨNG ÁNG 2084244719 Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
7 KT HẢI VĂN HÒN NGƯ 48081 Đảo Hòn Ngư, TX Cửa Lò, NA
8 KT HẢI VĂN HOÀNH SƠN 48073 Kỳ Nam, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
9 KT HẢI VĂN SẦM SƠN 48068 Hòn Trống mái, TX. Sầm Sơn, TH
10 KT HẢI VĂN BẠCH LONG VĨ 48839 Đảo Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
11 KT HẢI VĂN HÒN DẤU 48828 Hòn Dấu, Vạn Hương, Đồ Sơn, HP
12 KT HẢI VĂN CÔ TÔ 48834 Đảo Cô Tô, Quảng Ninh
13 KT HẢI VĂN LÝ SƠN 48085 Lý Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi
14 KT HẢI VĂN SƠN TRÀ 48855 Sơn Trà, TP Đà Nẵng
15 KT HẢI VĂN CỒN CỎ 48089 Đảo Cồn Cỏ, Vĩnh Linh, Quảng Trị
16 KT HẢI VĂN DUNG QUẤT 561700 Tuyết Diêm 1, Bình Sơn, Quảng Ngãi
17 KT HẢI VĂN PHÚ QUÝ 48889 Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận
18 KT HẢI VĂN SONG TỬ TÂY 48892 Song Tử Tây, Trường Sa, Khánh Hoà
19 KT HẢI VĂN TRƯỜNG SA 087920 TruongSa Trường Sa lớn, Khánh Hòa
20 KT QUI NHƠN 087870 QuyNhon TP. Quy Nhơn, Bình Định
21 KT HẢI VĂN CÔN ĐẢO 489189 TT Côn Đảo, Côn Đảo
22 KT HẢI VĂN THỔ CHU 48916 Đảo Thổ Chu, Phú Quốc
23 KT HẢI VĂN VŨNG TÀU 71580 Phường VII, TP. Vũng Tàu
24 KT HẢI VĂN PHÚ QUỐC 60018 Dương Đông, Phú Quốc
25 KT HẢI VĂN DKI/19 DK-19 Nhà dàn, DKI/19, BR Vũng Tàu
26 KT HẢI VĂN DKI/7 480919 Bãi Huyền Trân, Bà Rịa Vũng Tàu
27 KHÍ TƯỢNG NAM ĐỊNH 60003 Lộc Hòa, TP. Nam Định, NĐ
28 KHÍ TƯỢNG NINH BÌNH 60004 Nguyễn Công Trứ, TP. Ninh Bình, NB
29 KT THANH HOÁ 085840 ThanhHoa TP Thanh Hoá, Thanh Hoá
30 KT TĨNH GIA 085072 TinhGia TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia, Thanh Hoá
31 KT CỬA HỘI 085007 CuaHoi Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An
32 KT VINH 085845 Vinh TP Vinh, Nghệ An
33 KT HÀ TĨNH 085846 KTHaTinh Nam Hà, TP Hà Tĩnh
34 KT KỲ ANH 085086 KyAnh TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh
35 KT CẨM NHƯỢNG 085008 CamNhuong Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
36 KT MÓNG CÁI 083838 MongCai Hải Xuân, Hải Ninh, Móng Cái, QN
37 KT CÔ TÔ 083834 Coto Đảo Cô Tô, Quảng Ninh
38 KT BÃI CHÁY 083833 BaiChay Cầu Bãi Cháy, Quảng Ninh
39 KT CỬA ÔNG 083836 cuaong Cửa Ông, TP Cẩm Phả, QN
40 KT BẠCH LONG VĨ 083839 BachLongVy Đảo Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
41 KT TIÊN YÊN 083837 TienYen TT Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh
42 KT PHÙ LIỄN 083826 PhuLien Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng
43 KT QUẢNG HÀ 083050 QuangHa Hà Cối, Quảng Hà, Quảng Ninh
44 GIÓ TV ĐÔNG XUYÊN 083001 DongXuyen Kiến Thiết, Tiên Lãng, Hải Phòng
45 KT TUY HOÀ 087873 TuyHoa Phường II, TP Tuy Hoà, Phú Yên
46 KT NHA TRANG 087877 NhaTrang P Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
47 KT PHAN THIẾT 087887 PhanThiet Phú Trinh, TP Phan Thiết, Bình Thuận
48 KT PHAN RANG 087890 PhanRang TP Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận
49 KT CAM RANH 087879 CamRanh Ba Ngòi, TP Cam Ranh, Khánh Hoà
50 KT LA GI 48888 Thị xã La Gi, Bình Thuận
51 KT HOÀI NHƠN 087096 Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định
52 KT CÀ MAU 089914 CaMau Phường VIII, TP Cà Mau, Cà Mau
53 KT THỔ CHU 089916 ThoChu Đảo Thổ Chu, Phú Quốc, Kiên Giang
54 KT RẠCH GIÁ 089907 RachGia P.Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá, Kiên Giang
55 KT SÓC TRĂNG 089913 SocTrang Phường II, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng
56 KT BẠC LIÊU 089915 BacLieu Phường VIII, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu
57 KT VŨNG TÀU 089903 VungTau Phường II, TP Vũng Tàu, BR Vũng Tàu
58 KT CÔN ĐẢO 089918 ConDao Đảo Côn Đảo, BR Vũng Tàu
59 THUỶ VĂN TĐ ĐA LỘC RD0001 Đa Lộc, Đồng Xuân, Phú Yên
60 THUỶ VĂN TĐ HOÀ MỸ RD0003 Hòa Mỹ Tây, Tây Hòa, Phú Yên
61 THUỶ VĂN TĐ XUÂN QUANG OTT0000001 Xuân Quang 1, Đồng Xuân, Phú Yên
62 KT BA ĐỒN 06847 Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình
63 KT ĐÀ NẴNG 086855 P Hoà Thuận Tây, Hải Châu, TP Đà Nẵng
64 KT ĐÔNG HÀ 086849 TP Đông Hà, Quảng Trị
65 KT ĐỒNG HỚI 086848 P. Bắc Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình
66 KT HUẾ 086852 Thuỷ Bằng, TX Hương Thuỷ, Huế
67 KT QUẢNG NGÃI 086863 P Trần Phú, TP Quảng Ngãi
68 KT TAM KỲ 086493 Tam An, TP Tam Kỳ, Quảng Nam
69 GIÓ TV CẨM LỆ 086521 Hoà Thọ, Hoà Vang, TP Đà Nẵng
70 KT CỬA VIỆT 086515 Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị
71 KT HỘI AN 086012 TP Hội An.Quảng Nam
72 GIÓ TV TÂN MỸ 086501 Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình
73 GIÓ TV TRÀ CÂU 086540 Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi
74 THUỶ VĂN TĐ XUÂN LÂM RD0002 Xuân Lâm, Sông Cầu, Phú Yên
75 THUỶ VĂN TĐ QUẢNG CHÂU ST023 Xã Quảng Châu, Quảng Xương, TH
76 THUỶ VĂN TĐ GIÀNG ST022 Xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hoá, TH
77 THUỶ VĂN TĐ KIM TÂN ST011 Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, TH
78 THUỶ VĂN TĐ CỤ THÔN ST024 Xã Hà Phú, huyện Hà Trung, TH
79 THUỶ VĂN TĐ CẨM NHƯỢNG ST012 Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, TH
80 THUỶ VĂN TĐ LINH CẢM ST017 Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh
81 THUỶ VĂN TĐ LÈN ST020 Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, TH
82 THUỶ VĂN TĐ BÁI THƯỢNG ST015 Xuân Bái, Bái Thượng, Thọ Xuân, TH
83 THUỶ VĂN TĐ CHUỐI ST019 Thị trấn Nông Cống, Nông Cống, TH
84 THUỶ VĂN TĐ SƠN DIỆM ST004 Sơn Diệm, Hương Sơn, HT
85 THUỶ VĂN TĐ HOÀ DUYỆT ST009 Đức Liên, Vũ Quang, HT
86 THUỶ VĂN TĐ THẠCH ĐỒNG ST018 Thạch Đồng, TP Hà Tĩnh, HT
87 THUỶ VĂN TĐ CHU LỄ ST010 Hương Thuỷ, Hương Khê, HT
88 THUỶ VĂN TĐ YÊN THƯỢNG ST016 Thanh Yên, Thanh Chương, NA
89 THUỶ VĂN TĐ ĐÔ LƯƠNG ST013 Tràng Sơn, Đô Lương, NA
90 THUỶ VĂN TĐ NAM ĐÀN ST014 Thị trấn Nam Đàn, Nghệ An
91 THUỶ VĂN TĐ THẠCH GIÁM ST021 TT Hòa Bình, Tương Dương, NA
92 Cầu Lâm Viên (Hòa Phú) 80003 thôn Đồng Lâm, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
93 Cầu Túy Loan (QL14B) 80004 thôn Túy Loan, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
94 Cầu Tà Lang – Giàn Bí 80001 Thôn Giàn Bí Xã Hòa Bắc – Hòa Vang – TP Đà Nẵng
95 KT HẢI VĂN BÃI CHÁY 60005 Cái Lân, P.Bãi Cháy, TP. Hạ Long, QN
96 KT HẢI VĂN CỬA ÔNG 60007 P. Cửa Ông, TP. Cẩm Phả, QN
97 KT DKI/7 089919 DK1 Bãi Huyền Trân, BR Vũng Tàu
98 KT SONG TỬ TÂY 488921 SongTuTay Đảo Song Tử Tây, Khánh Hoà
99 KHÍ TƯỢNG BẮC NINH 48/54 Trần Hưng Đạo, Đại Phúc, TP Bắc Ninh
100 MƯA THANH HOÁ 10238 TP Thanh Hoá, Thanh Hoá
101 Hải văn Cồn Cỏ (BHV1) 48/89 Đảo Cồn Cỏ, Vĩnh Linh, Quảng Trị
102 TV THƯỢNG CÁT TĐ 74166 Tổ 18, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội
103 TV Thượng Cát 74166 Tổ 18, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội
104 TV Hà Nội 74165 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
105 TV Sơn Tây 74162 Phù Sa, Sơn Tây, Hà Nội
106 TV Trung Hà 74116 Cầu Trung Hà, Ba Vì, Hà Nội
107 TV Ba Thá 74117 Ba Thá, Mỹ Đức, Hà Nội
108 TV Phả Lại 91170 Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương
109 TV Cát Khê 91172 Hiệp Cát, Chí Linh, Hải Dương
110 TV Bến Bình 91171 Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương
111 TV An Phụ 91175 An Phụ, Kim Môn, Hải Dương
112 TV Quảng Đạt 91174 Ngũ Phúc, Kim Môn, Hải Dương
113 TV Bá Nha 91176 Hợp Đức, Nam Thanh, Hải Dương
114 TV Hưng Yên 74169 Lê Hồng Phong, TP. Hưng Yên
115 TV Bến Đế 74181 Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình
116 TV Gián Khẩu 74182 Gia Trần, Gia Viễn, Ninh Bình
117 TV Ninh Bình 74190 Đinh Tiên Hoàng, TP. Ninh Bình
118 TV Như Tân 74180 Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình
119 TV Phủ Lý 74179 TP. Phủ Lý, Hà Nam
120 TV Phú Lễ 74185 Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định
121 TV Nam Định 74183 Nguyễn Trãi, TP. Nam Định
122 TV Trực Phương 74184 Hợp Thịnh, Phương Định, Nam Định
123 TV Thái Bình 74195 P. Hồng Phong, TP. Thái Bình
124 TV Triều Dương 74194 Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình
125 TV Tiến Đức 74196 Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình
126 TV Quyết Chiến 74197 Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình
127 TV Ba Lạt 74198 Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình
128 TV Đông Quý 91180 Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình
129 TV Mường Tè 74100 Mường Tè, Lai Châu
130 TV Nậm Giàng 74102 Chăm Nưa, Sìn Hồ, Lai Châu
131 TV Na Hừ 74106 Bun Nưa, Mường Tè, Lai Châu
132 TV Tà Gia 74126 Tà Gia, Than Uyên, Lai Châu
133 TV Na Sang 74105 Ba Ham, Mường Chà, Điện Biên
134 TV Mường Lay 74101 TX Mường Lay, Điện Biên
135 TV Bản Yên 74003 Sam Mứn, Điện Biên
136 TV Xã Là 73109 Chiềng Khương, Sông Mã, Sơn La
137 TV Tà Hộc 74104 Tà Hộc, Mai Sơn, Sơn La
138 TV Vạn Yên 74110 Vạn Yên, Phù Yên, Sơn La
139 TV Tạ Bú 74108 Tạ Bú, Mường La, Sơn La
140 Đập Sơn La 741// Đập Sơn La
141 TV Hòa Bình 74114 Tân Thịnh, TP. Hòa Bình
142 TV Lâm Sơn 740/4 Lâm Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình
143 TV Lào Cai 74119 Cốc Lếu, TP. Lào Cai
144 TV Ngòi Nhù 74122 Sơn Thủy, Văn Bàn, Lào Cai
145 TV Vĩnh Yên 74113 Thôn Hạ, Vĩnh Yên, Lào Cai
146 TV Thác Bà 74130 Thác Bà, Yên Bình, Yên Bái
147 TV Yên Bái 74129 Yên Ninh, TP Yên Bái
148 TV Mù Cang Chải 74125 Kim Nội, Mù Cang Chải, Yên Bái
149 TV Ngòi Thia 74128 Đại Phúc, Văn Yên, Yên Bái
150 TV Ngòi Hút 74127 Đông An, Văn Yên, Yên Bái
151 TV Thanh Sơn 74153 Thục Luyện, Thanh Sơn, Phú Thọ
152 TV Phú Thọ 74154 Phong Châu, Phú Thọ
153 TV Vụ Quang 74155 Đoan Hùng, Phú Thọ
154 TV Việt Trì 74156 Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ
155 TV Quảng Cư 74157 Quảng Cư, Lập Thạch, Vĩnh Phúc
156 TV Hà Giang 74135 Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
157 TV Bắc Quang 74137 Tân Quang, Bắc Quang, Hà Giang
158 TV Vĩnh Tuy 74138 Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang
159 TV Bắc Mê 74139 Yên Phú, Bắc Mê, Hà Giang
160 TV Đạo Đức 74136 Đạo Đức, Vị Xuyên, Hà Giang
161 TV Hàm Yên 74144 Bình Sa, Hàm Yên, Tuyên Quang
162 TV Na Hang 74147 Vĩnh Yên, Na Hang, Tuyên Quang
163 TV Chiêm Hóa 74148 Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang
164 TV Tuyên Quang 74146 Minh Xuân, TP Tuyên Quang
165 Đập Tuyên Quang 74140 Thủy Điện Tuyên Quang
166 TV Ghềnh Gà 74145 Tân Long, Yên Sơn, Tuyên Quang
167 TV Đầu Đẳng 74142 Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kan
168 TV Chợ Mới 91301 Chợ Mới, Phú Lương, Bắc Kan
169 TV Cầu Phà 91305 P Sông Cầu, TP Bắc Kan
170 TV Thác Giềng 91300 Xuất Hóa, Bạch Thông, Bắc Kan
171 TV Gia Bảy 91303 Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
172 TV Chã 91304 Đông Cao, Phổ Yên, Thái Nguyên
173 TV Cầu Sơn 91312 Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang
174 TV Phủ Lạng Thương 91313 Phủ Lạng Thương, TP Bắc Giang
175 TV Lục Nam 91316 Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang
176 TV Cầm Đàn 91314 Cầm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang
177 TV Chũ 91315 Nghĩa Hồ, Lục Ngạn, Bắc Giang
178 TV Phúc Lộc Phương 91310 Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh
179 TV Đáp Cầu 91311 Vũ Ninh, TP Bắc Ninh
180 TV Bến Hồ 91317 Tân Chi, Tiên Sơn, Bắc Ninh
181 TV Bến Triều 91325 Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh
182 TV Đồn Sơn 91324 Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh
183 TV Bình Liêu 91323 Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh
184 TV Chanh Chử 91340 Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
185 TV Đông Xuyên 91337 Kiến Thiêt, Tiên Lãng, Hải Phòng
186 TV Trung Trang 91344 Quang Hưng, An Lão, Hải Phòng
187 TV Do Nghi 91318 Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng
188 TV Cửa Cấm 91336 P Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng
189 TV Cao Kênh 91338 Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng
190 TV Quang Phục 91339 Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng
191 TV Kiến An 91341 P Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng
192 TV Tiên Tiến 91345 Tiên Tiến, An Lão, Hải Phòng
193 TV Lạng Sơn 86208 Chi Lăng, TP Lạng Sơn
194 TV Hữu Lũng 91209 Mẹt, Hữu Lũng, Lạng Sơn
195 TV Văn Mịch 86209 Hồng Phong, Bình Gia, Lạng Sơn
196 TV Bằng Giang 86202 Nà Phía, Lô Trung, TP Cao Bằng
197 TV Bảo Lạc 74201 TT Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng
198 TV Hồi Xuân 73402 Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa
199 TV Cẩm Thủy 73403 Cẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa
200 TV Mường Lát 73401 Tam Trung, Mường Lát, Thanh Hóa
201 TV Lý Nhân 73404 Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa
202 TV Quảng Châu 73411 TT Chuối, Nông Cống, Thanh Hóa
203 TV Cửa Đạt 73408 Xuân Mỹ, Thường Xuân, Thanh Hóa
204 TV Bái Thượng 73409 Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa
205 TV Xuân Khánh 73410 Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hóa
206 TV Giàng 73405 Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa
207 TV Lang Chánh 73406 TT Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa
208 TV Thạch Quảng 73420 Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa
209 TV Lèn 73412 TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa
210 TV Cụ Thôn 73413 Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa
211 TV Chuối 73414 TT Chuối, Nông Cống, Thanh Hóa
212 TV Kim Tân 73400 TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa
213 TV Ngọc Trà 73417 Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hóa
214 TV Thạch Giám (Tương Dương) 72424 TT Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An
215 TV Mường Xén 72423 Tà Kạ, Kỳ Sơn, Nghệ An
216 TV Dừa 72425 Trường Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
217 TV Cửa Hội 72436 Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An
218 TV Qùy Châu 72421 Châu Hội, Quỳ Châu, Nghệ An
219 TV Nghĩa Khánh 72422 Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An
220 TV Con Cuông 72432 Chi Khê, Con Cuông, Nghệ An
221 TV Đô Lương 72426 Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An
222 TV Yên Thượng 72427 Yên Thượng, Thanh Chương, Nghệ An
223 TV Chợ Tràng 72429 Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An
224 TV Nam Đàn 72428 TT Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An
225 TV Chu Lễ 72441 Hương Thủy, Hương Khê, Hà Tĩnh
226 TV Hòa Duyệt 72442 Đức Liêm, Vũ Quang, Hà Tĩnh
227 TV Thạch Đồng 72445 Thạch Đồng, TP Hà Tĩnh
228 TV Sơn Diệm 72443 Sơn Diệm, Hương Sơn, Hà Tĩnh
229 TV Linh Cảm 72444 Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà tĩnh
230 TV Cẩm Nhượng 72446 Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
231 TV Bồng Sơn 71500 Thuận Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình
232 TV Gia Vòng 71506 Vĩnh Tường, Gio Linh, Quảng Trị
233 TV Đông Hà 71511 Phường 3, TP Đông Hà, Quảng Trị
234 TV Thạch Hãn 71512 Phường 2, TX Quảng Trị, Quảng Trị
235 TV Thượng Nhật 71519 Thượng Nhật, Nam Đông, Thừa Thiên Huế
236 TV Thành Mỹ 71526 Thành Mỹ, Huyện Giằng, Quảng Nam
237 TV Nông Sơn 71529 Quế Ninh, Quế Sơn, Quảng Nam
238 TV Sơn Giang 71539 Sơn Giang, Sơn Hà, Quảng Ngãi
239 TV An Chỉ 71542 Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
240 TV Bồng Sơn 71548 Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định
241 TV An Hòa 71547 An Hòa, An Lão, Bình Định
242 TV Vĩnh Sơn 71551 Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định
243 TV Bình Nghi 71549 Bình Nghi, Tây Sơ, Bình Định
244 TV Hà Bằng 71557 Xuân Sơn, Đồng Xuân, Phú Yên
245 TV Củng Sơn 71558 TT Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên
246 TV Xuân Quang 71556 Xuân Quang 1, Đồng Xuân, Phú Yên
247 TV Đa Lộc 71555 Đa Lộc, Đồng Xuân, Phú Yên
248 TV Hòa Mỹ Tây 71564 Hòa Mỹ Tây, Tây Hòa, Phú Yên
249 TV Xuân Lâm 71553 Xuân Lâm, Sông Cầu, Phú Yên
250 TV Phú Lâm 71559 P Phú Lâm, TP Tuy Hòa, Phú Yên
251 TV Ninh Hòa 71566 TT Ninh Hòa, Ninh Hòa, Khánh Hòa
252 TV Đồng Trăng 71567 Diêm Lâm, Diêm Khánh, Khánh Hòa
253 TV Tân Mỹ 71572 Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Bình Thuận
254 TV Phan Rang 71573 Đạo Long, TP Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận
255 TV Sông Lũy 71576 Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận
256 TV Tà Pao 71577 Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận
257 TV Mường Mán 71579 Phan Thiết
258 TV Phan Thiết 71578 Bình Hưng, TP Phan Thiết, Bình Thuận
259 TV Pơ Mơ Rê 71707 H'va, Mang Yang, Gia Lai
260 TV An Khê 71708 TX An Khê, Gia Lai
261 TV AYunpa 71709 Phú Hoà, Ayun Pa, Gia Lai
262 TV Kon Tum 69702 Thắng Lợi, TP Kon Tum, Kon Tum
263 TV Konplong 69704 Tân Lập, Kon Plông, Kon Tum
264 TV Đắc Mốt 69703 Tân Cảnh, Đắc Tô, Kon Tum
265 TV Đắc Tô 69700 Tân Cảnh, Đắk Tô, Kon Tum
266 TV Giang Sơn 69718 Hoà Hiệp, Krông Ana, Đắc Lắk
267 TV Giang Sơn 69718 Hoà Hiệp, Krông Ana, Đắc Lắk
268 TV Cầu 42 69720 Cầu 42, Đắc Lắk
269 TV Bản Đôn 69716 Krông Ana, Ea Súp, Đắc Lắk
270 TV Tri Tôn 66764 Tà Đảnh, Tri Tôn, An Giang
271 XI MĂNG THĂNG LONG 60002 Lê Lợi, Hoành Bồ, Hạ Long, QN
272 Mưa Mông Ân 090349 UBND Xã Mông Ân - Bảo Lâm - Cao Bằng
273 Mưa Nam Quang 090351 Xóm Tổng Phườn - Xã Nam Quang - Bảo Lâm - Cao Bằng
274 Mưa Tân Phong 090269 Thôn Thái Lai- Xã Tân Phong - Kiến Thụy - Hải Phòng
275 Mưa Nước Hai 090350 Thị trấn Nước Hai- Huyện Hòa An - Cao Bằng
276 Mưa Xuân Trường 090341 Xóm Nà Đỏong - Xã Xuân Trường - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng
277 Mưa Hồng Trị 090352 UBND Xã Hồng Trị- Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng
278 Mưa An Lão 090270 Tổ dân phố Hoàng Xá - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão – Hải Phòng
279 Mưa Lợi Bác 090391 Thôn Nà U - Lợi Bác - Lộc Bình - Lạng Sơn
280 Mưa Nhất Hòa 090395 Thôn Gia Hòa 1 - Xã Nhất Hòa - Bắc Sơn- Lạng Sơn.
281 Mưa Vũ Oai 090486 Thôn Đồng Chùa- Xã Vũ Oai - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh.
282 Mưa Bản Sen 090487 Xóm Quyết Tiến - Thôn Nà Sắn - Bản Sen - Vân Đồn - Quảng Ninh
283 Mưa Minh Phát 090390 Thôn Nà Thì- Xã Minh Phát - Lộc Bình - Lạng Sơn
284 Mưa Hưng Đạo 090340 Xóm Bản Riển- Xã Hưng Đạo- Bảo Lạc- Cao Bằng
285 Mưa Quang Trọng 090354 Thôn Pò Bẩu - Xã Quang Trọng - Thạch An - Cao Bằng
286 Mưa Cao Thăng 090355 Xóm Pò Gáp, Cao Thăng - Trùng Khánh - Cao Bằng
287 Mưa Tiên Thành 090356 UBND Xã Tiên Thành – Phục Hòa - Cao Bằng
288 Mưa Bản Chắt 090387 Nông lâm trường 461- Bản Chắt- Xã Bính Xá- Đình Lập- Lạng Sơn
289 Mưa Bạch Đằng 090353 Xóm Đầu Cầu - Xã Bạch Đằng - Hòa An - Cao Bằng
290 Mưa Cấm Sơn 090386 Thôn Đồng Luông- Xã Hòa Lạc- Hữu Lũng - Lạng Sơn