HỆ THỐNG GIÁM SÁT KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN TỰ ĐỘNG
Trang chủ
Thuộc tính
@
Cài đặt
Hỗ trợ
Thoát
Bảng tin
Bản đồ
Chi tiết
Khí tượng
Danh sách trạm
Biểu đồ
Chi tiết
Thủy văn
Danh sách trạm
Biểu đồ
Chi tiết
Mưa
Danh sách trạm
Biểu đồ
Chi tiết
SHV1
BHV1
Đo mặn
Danh sách trạm
Biểu đồ
Chi tiết
HNgot
Danh sách trạm
Biểu đồ
Chi tiết
HTrieu
Danh sách trạm
Biểu đồ
Chi tiết
Danh sách trạm đo mặn
STT
Tên trạm
Mã trạm
1
ĐÀI KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN KHU VỰC ĐÔNG BẮC
M000
2
Mặn Đồn Sơn (ĐB)
M001
3
Mặn Bến Triều
M002
4
Mặn Ngầm Lục Lầm
M003
5
Mặn Trung Trang
M004
6
Mặn Cao kênh
M005
7
Mặn Tiên Tiến
M006
8
Mặn Quang Phục
M007
9
Mặn Cửa Cấm
M008
10
Mặn Đông Xuyên
M009
11
Mặn Do Nghi
M010
12
Mặn Kiến An
M011
13
Mặn Lập Lễ
M012
14
Mặn Đông Hải
M013
15
Mặn Hải Thành
M014
16
Mặn Trấn Dương
M015
17
Mặn Đoàn Xá
M016
18
ĐÀI KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN KHU VỰC ĐỒNG BẰNG BẮC BỘ
0000
19
Mặn Dương Liễu
M017
20
Mặn Ngũ Thôn
M018
21
Mặn Phúc Khế
M019
22
Mặn Đông Quý
M020
23
Mặn Vân Cù
M021
24
Mặn Ba Lạt
M022
25
Mặn Bá Nha
M023
26
Mặn An Phụ
M024
27
Mặn Phú Lễ
M025
28
Mặn Cống Dõng
M026
29
Mặn Như Tân
M027
30
ĐÀI KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN KHU VỰC BẮC TRUNG BỘ
0000
31
Mặn Quảng Châu
M028
32
Mặn Ngọc Trà
M029
33
Mặn Bến Thủy
M030
34
ĐÀI KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN KHU VỰC TRUNG TRUNG BỘ
00000
35
Mặn Cầu Nguyễn Văn Trỗi
M031
36
Mặn Cẩm Lệ
M032
37
Mặn Cổ Mân
M033
38
ĐÀI KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN KHU VỰC NAM TRUNG BỘ
0000000
39
Mặn Phú Lâm (NTB)
M045
40
Mặn Phan Rí (NTB)
M046
41
Mặn Vĩnh Phước (NTB)
M047
42
Mặn Ngọc Hiệp (NTB)
M048
43
Mặn Vĩnh Ngọc (NTB)
M050
44
Mặn Vĩnh Phương (NTB)
M050
45
ĐÀI KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN KHU VỰC NAM BỘ
000000
46
Mặn Nhà Bè
M001
47
Mặn Lý Nhơn
M002
48
Mặn Cát Lái
M003
49
Mặn Long Đại
M004
50
Mặn Tuyên Nhơn
M005
51
Mặn Cầu Nổi
M006
52
Mặn Bến Lức
M007
53
Mặn Tân An
M008
54
Mặn Xuân Khánh
M009
55
Mặn Lộc Thuận
M010
56
Mặn Bến Trại
M011
57
Mặn An Thuận
M012
58
Mặn Bình Đại
M013
59
Mặn Sơn Đốc
M014
60
Mặn Hương Mỹ
M015
61
Mặn Trà Kha
M016
62
Mặn Trà Vinh
M017
63
Mặn Cầu Quan
M018
64
Mặn Hưng Mỹ
M019
65
Mặn Đại Ngải
M020
66
Mặn Mỹ Thanh (NB)
M021
67
Mặn Long Phú (NB)
M022
68
Mặn Thạnh Phú (NB)
M023
69
Mặn Sóc Trăng
M024
70
Mặn Cà Mau
M025
71
Mặn Sông Đốc (NB)
M026
72
Mặn Gành Hào (NB)
M027
73
Mặn Phước Long (NB)
M028
74
Mặn Rạch Giá (NB)
M029
75
Mặn Xẻo Rô (NB)
M030
76
Mặn An Ninh (NB)
M031
77
Mặn Gò Quao (NB)
M032
78
Mặn Sóc Cung (NB)
M033
79
Mặn Long Thạnh (NB)
M034
80
Mặn Vàm Kênh (NB)
M035
81
Mặn An Định (NB)
M036
82
Mặn Hòa Bình (NB)
M037
83
Mặn Mỹ Tho (NB)
M038
84
Mặn Đồng Tâm (NB)
M039
85
Trạm thử nghiệm đo mặn
999999