Danh sách trạm quan trắc
| STT | Tên trạm | Mã trạm | Địa chỉ | Chi tiết |
| 1 | CẢNG XĂNG DẦU B12 | 6868 | Bãi Cháy, TP Hạ Long, Quảng Ninh | |
| 2 | KTHV CẢNG CẨM PHẢ | 2082219501 | Vinacomin - Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, QN | |
| 3 | CẢNG SƠN DƯƠNG | 2084244718 | Formosa, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
| 4 | CẢNG LẠCH HUYỆN (HICT) | 2080313001 | Khu Đôn Lương, Thị trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, TP. Hải Phòng | |
| 5 | CẢNG NGHI SƠN | 2083800001 | Xã Nghi Sơn, TX Nghi Sơn, Thanh Hoá | |
| 6 | CẢNG VŨNG ÁNG | 2084244719 | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
| 7 | KHÍ TƯỢNG HẢI VĂN DKI/10 | 208840005 | Nhà Giàn DKI.10, Hòn Khoai, Cà Mau | |
| 8 | KT HẢI VĂN HÒN NGƯ | 48081 | Đảo Hòn Ngư, TX Cửa Lò, NA | |
| 9 | KT HẢI VĂN HOÀNH SƠN | 48073 | Kỳ Nam, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
| 10 | CẢNG XI MĂNG HẠ LONG | 60001 | Thống Nhất, Hoành Bồ, Hạ Long, QN | |
| 11 | KT HẢI VĂN LÝ SƠN | 48085 | Lý Hải, Lý Sơn, Quảng Ngãi | |
| 12 | KT HẢI VĂN PHÚ QUÝ | 48889 | Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận | |
| 13 | KT HẢI VĂN CỒN CỎ | 48089 | Đảo Cồn Cỏ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |
| 14 | KT HẢI VĂN SƠN TRÀ | 48855 | Sơn Trà, TP Đà Nẵng | |
| 15 | KT HẢI VĂN HÒN DẤU | 48828 | Hòn Dấu, Vạn Hương, Đồ Sơn, HP | |
| 16 | KT HẢI VĂN SONG TỬ TÂY | 48892 | Song Tử Tây, Trường Sa, Khánh Hoà | |
| 17 | KT HẢI VĂN SẦM SƠN | 48068 | Hòn Trống mái, TX. Sầm Sơn, TH | |
| 18 | KT QUI NHƠN | 087870 QuyNhon | TP. Quy Nhơn, Bình Định | |
| 19 | KT HẢI VĂN TRƯỜNG SA | 087920 TruongSa | Trường Sa lớn, Khánh Hòa | |
| 20 | KT HẢI VĂN CÔN ĐẢO | 489189 | TT Côn Đảo, Côn Đảo | |
| 21 | KT HẢI VĂN CÔ TÔ | 48834 | Đảo Cô Tô, Quảng Ninh | |
| 22 | KT HẢI VĂN BẠCH LONG VĨ | 48839 | Đảo Bạch Long Vĩ, Hải Phòng | |
| 23 | KT HẢI VĂN THỔ CHU | 48916 | Đảo Thổ Chu, Phú Quốc | |
| 24 | KT HẢI VĂN VŨNG TÀU | 71580 | Phường VII, TP. Vũng Tàu | |
| 25 | KT HẢI VĂN PHÚ QUỐC | 60018 | Dương Đông, Phú Quốc | |
| 26 | KT HẢI VĂN DUNG QUẤT | 561700 | Tuyết Diêm 1, Bình Sơn, Quảng Ngãi | |
| 27 | KT HẢI VĂN DKI/19 | DK-19 | Nhà dàn, DKI/19, BR Vũng Tàu | |
| 28 | KT HẢI VĂN DKI/7 | 480919 | Bãi Huyền Trân, Bà Rịa Vũng Tàu | |
| 29 | KHÍ TƯỢNG NAM ĐỊNH | 60003 | Lộc Hòa, TP. Nam Định, NĐ | |
| 30 | KHÍ TƯỢNG NINH BÌNH | 60004 | Nguyễn Công Trứ, TP. Ninh Bình, NB | |
| 31 | KT THANH HOÁ | 085840 ThanhHoa | TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | |
| 32 | KT TĨNH GIA | 085072 TinhGia | TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | |
| 33 | KT CỬA HỘI | 085007 CuaHoi | Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | |
| 34 | KT VINH | 085845 Vinh | TP Vinh, Nghệ An | |
| 35 | KT HÀ TĨNH | 085846 KTHaTinh | Nam Hà, TP Hà Tĩnh | |
| 36 | KT KỲ ANH | 085086 KyAnh | TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |
| 37 | KT CẨM NHƯỢNG | 085008 CamNhuong | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |
| 38 | KT MÓNG CÁI | 083838 MongCai | Hải Xuân, Hải Ninh, Móng Cái, QN | |
| 39 | KT CÔ TÔ | 083834 Coto | Đảo Cô Tô, Quảng Ninh | |
| 40 | KT BÃI CHÁY | 083833 BaiChay | Cầu Bãi Cháy, Quảng Ninh | |
| 41 | KT CỬA ÔNG | 083836 cuaong | Cửa Ông, TP Cẩm Phả, QN | |
| 42 | KT BẠCH LONG VĨ | 083839 BachLongVy | Đảo Bạch Long Vĩ, Hải Phòng | |
| 43 | KT TIÊN YÊN | 083837 TienYen | TT Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh | |
| 44 | KT PHÙ LIỄN | 083826 PhuLien | Phù Liễn, Kiến An, Hải Phòng | |
| 45 | KT QUẢNG HÀ | 083050 QuangHa | Hà Cối, Quảng Hà, Quảng Ninh | |
| 46 | GIÓ TV ĐÔNG XUYÊN | 083001 DongXuyen | Kiến Thiết, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 47 | KT TUY HOÀ | 087873 TuyHoa | Phường II, TP Tuy Hoà, Phú Yên | |
| 48 | KT NHA TRANG | 087877 NhaTrang | P Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | |
| 49 | KT PHAN THIẾT | 087887 PhanThiet | Phú Trinh, TP Phan Thiết, Bình Thuận | |
| 50 | KT PHAN RANG | 087890 PhanRang | TP Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận | |
| 51 | KT CAM RANH | 087879 CamRanh | Ba Ngòi, TP Cam Ranh, Khánh Hoà | |
| 52 | KT LA GI | 48888 | Thị xã La Gi, Bình Thuận | |
| 53 | KT HOÀI NHƠN | 087096 | Hoài Hảo, Hoài Nhơn, Bình Định | |
| 54 | KT CÀ MAU | 089914 CaMau | Phường VIII, TP Cà Mau, Cà Mau | |
| 55 | KT THỔ CHU | 089916 ThoChu | Đảo Thổ Chu, Phú Quốc, Kiên Giang | |
| 56 | KT RẠCH GIÁ | 089907 RachGia | P.Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá, Kiên Giang | |
| 57 | KT SÓC TRĂNG | 089913 SocTrang | Phường II, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng | |
| 58 | KT BẠC LIÊU | 089915 BacLieu | Phường VIII, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu | |
| 59 | KT VŨNG TÀU | 089903 VungTau | Phường II, TP Vũng Tàu, BR Vũng Tàu | |
| 60 | KT CÔN ĐẢO | 089918 ConDao | Đảo Côn Đảo, BR Vũng Tàu | |
| 61 | THUỶ VĂN TĐ ĐA LỘC | RD0001 | Đa Lộc, Đồng Xuân, Phú Yên | |
| 62 | THUỶ VĂN TĐ HOÀ MỸ | RD0003 | Hòa Mỹ Tây, Tây Hòa, Phú Yên | |
| 63 | THUỶ VĂN TĐ XUÂN QUANG | OTT0000001 | Xuân Quang 1, Đồng Xuân, Phú Yên | |
| 64 | KT BA ĐỒN | 06847 | Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình | |
| 65 | KT ĐÀ NẴNG | 086855 | P Hoà Thuận Tây, Hải Châu, TP Đà Nẵng | |
| 66 | KT ĐÔNG HÀ | 086849 | TP Đông Hà, Quảng Trị | |
| 67 | KT ĐỒNG HỚI | 086848 | P. Bắc Lý, TP Đồng Hới, Quảng Bình | |
| 68 | KT HUẾ | 086852 | Thuỷ Bằng, TX Hương Thuỷ, Huế | |
| 69 | KT QUẢNG NGÃI | 086863 | P Trần Phú, TP Quảng Ngãi | |
| 70 | KT TAM KỲ | 086493 | Tam An, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | |
| 71 | GIÓ TV CẨM LỆ | 086521 | Hoà Thọ, Hoà Vang, TP Đà Nẵng | |
| 72 | KT CỬA VIỆT | 086515 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | |
| 73 | KT HỘI AN | 086012 | TP Hội An.Quảng Nam | |
| 74 | GIÓ TV TÂN MỸ | 086501 | Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | |
| 75 | GIÓ TV TRÀ CÂU | 086540 | Phổ Văn, Đức Phổ, Quảng Ngãi | |
| 76 | THUỶ VĂN TĐ XUÂN LÂM | RD0002 | Xuân Lâm, Sông Cầu, Phú Yên | |
| 77 | THUỶ VĂN TĐ QUẢNG CHÂU | ST023 | Xã Quảng Châu, Quảng Xương, TH | |
| 78 | THUỶ VĂN TĐ GIÀNG | ST022 | Xã Thiệu Khánh, TP Thanh Hoá, TH | |
| 79 | THUỶ VĂN TĐ KIM TÂN | ST011 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, TH | |
| 80 | THUỶ VĂN TĐ CỤ THÔN | ST024 | Xã Hà Phú, huyện Hà Trung, TH | |
| 81 | THUỶ VĂN TĐ CẨM NHƯỢNG | ST012 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, TH | |
| 82 | THUỶ VĂN TĐ LINH CẢM | ST017 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |
| 83 | THUỶ VĂN TĐ LÈN | ST020 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, TH | |
| 84 | THUỶ VĂN TĐ BÁI THƯỢNG | ST015 | Xuân Bái, Bái Thượng, Thọ Xuân, TH | |
| 85 | THUỶ VĂN TĐ CHUỐI | ST019 | Thị trấn Nông Cống, Nông Cống, TH | |
| 86 | THUỶ VĂN TĐ SƠN DIỆM | ST004 | Sơn Diệm, Hương Sơn, HT | |
| 87 | THUỶ VĂN TĐ HOÀ DUYỆT | ST009 | Đức Liên, Vũ Quang, HT | |
| 88 | THUỶ VĂN TĐ THẠCH ĐỒNG | ST018 | Thạch Đồng, TP Hà Tĩnh, HT | |
| 89 | THUỶ VĂN TĐ CHU LỄ | ST010 | Hương Thuỷ, Hương Khê, HT | |
| 90 | THUỶ VĂN TĐ YÊN THƯỢNG | ST016 | Thanh Yên, Thanh Chương, NA | |
| 91 | THUỶ VĂN TĐ ĐÔ LƯƠNG | ST013 | Tràng Sơn, Đô Lương, NA | |
| 92 | THUỶ VĂN TĐ NAM ĐÀN | ST014 | Thị trấn Nam Đàn, Nghệ An | |
| 93 | THUỶ VĂN TĐ THẠCH GIÁM | ST021 | TT Hòa Bình, Tương Dương, NA | |
| 94 | Cầu Lâm Viên (Hòa Phú) | 80003 | thôn Đồng Lâm, xã Hòa Phú, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng | |
| 95 | Cầu Túy Loan (QL14B) | 80004 | thôn Túy Loan, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng | |
| 96 | KHÍ TƯỢNG BẮC NINH | 48/54 | Trần Hưng Đạo, Đại Phúc, TP Bắc Ninh | |
| 97 | Cầu Tà Lang – Giàn Bí | 80001 | Thôn Giàn Bí Xã Hòa Bắc – Hòa Vang – TP Đà Nẵng | |
| 98 | KT HẢI VĂN BÃI CHÁY | 60005 | Cái Lân, P.Bãi Cháy, TP. Hạ Long, QN | |
| 99 | KT HẢI VĂN CỬA ÔNG | 60007 | P. Cửa Ông, TP. Cẩm Phả, QN | |
| 100 | KT DKI/7 | 089919 DK1 | Bãi Huyền Trân, BR Vũng Tàu | |
| 101 | KT SONG TỬ TÂY | 488921 SongTuTay | Đảo Song Tử Tây, Khánh Hoà | |
| 102 | MƯA THANH HOÁ | 10238 | TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | |
| 103 | Hải văn Cồn Cỏ (BHV1) | 48/89 | Đảo Cồn Cỏ, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |
| 104 | TV THƯỢNG CÁT TĐ | 74166 | Tổ 18, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | |
| 105 | TV Thượng Cát | 74166 | Tổ 18, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | |
| 106 | TV Hà Nội | 74165 | Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
| 107 | TV Sơn Tây | 74162 | Phù Sa, Sơn Tây, Hà Nội | |
| 108 | TV Trung Hà | 74116 | Cầu Trung Hà, Ba Vì, Hà Nội | |
| 109 | TV Ba Thá | 74117 | Ba Thá, Mỹ Đức, Hà Nội | |
| 110 | TV Phả Lại | 91170 | Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương | |
| 111 | TV Cát Khê | 91172 | Hiệp Cát, Chí Linh, Hải Dương | |
| 112 | TV Bến Bình | 91171 | Thanh Quang, Nam Sách, Hải Dương | |
| 113 | TV An Phụ | 91175 | An Phụ, Kim Môn, Hải Dương | |
| 114 | TV Quảng Đạt | 91174 | Ngũ Phúc, Kim Môn, Hải Dương | |
| 115 | TV Bá Nha | 91176 | Hợp Đức, Nam Thanh, Hải Dương | |
| 116 | TV Hưng Yên | 74169 | Lê Hồng Phong, TP. Hưng Yên | |
| 117 | TV Bến Đế | 74181 | Gia Phú, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 118 | TV Gián Khẩu | 74182 | Gia Trần, Gia Viễn, Ninh Bình | |
| 119 | TV Ninh Bình | 74190 | Đinh Tiên Hoàng, TP. Ninh Bình | |
| 120 | TV Như Tân | 74180 | Kim Tân, Kim Sơn, Ninh Bình | |
| 121 | TV Phủ Lý | 74179 | TP. Phủ Lý, Hà Nam | |
| 122 | TV Phú Lễ | 74185 | Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định | |
| 123 | TV Nam Định | 74183 | Nguyễn Trãi, TP. Nam Định | |
| 124 | TV Trực Phương | 74184 | Hợp Thịnh, Phương Định, Nam Định | |
| 125 | TV Thái Bình | 74195 | P. Hồng Phong, TP. Thái Bình | |
| 126 | TV Triều Dương | 74194 | Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 127 | TV Tiến Đức | 74196 | Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình | |
| 128 | TV Quyết Chiến | 74197 | Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình | |
| 129 | TV Ba Lạt | 74198 | Nam Hồng, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 130 | TV Đông Quý | 91180 | Đông Trà, Tiền Hải, Thái Bình | |
| 131 | TV Mường Tè | 74100 | Mường Tè, Lai Châu | |
| 132 | TV Nậm Giàng | 74102 | Chăm Nưa, Sìn Hồ, Lai Châu | |
| 133 | TV Na Hừ | 74106 | Bun Nưa, Mường Tè, Lai Châu | |
| 134 | TV Tà Gia | 74126 | Tà Gia, Than Uyên, Lai Châu | |
| 135 | TV Na Sang | 74105 | Ba Ham, Mường Chà, Điện Biên | |
| 136 | TV Mường Lay | 74101 | TX Mường Lay, Điện Biên | |
| 137 | TV Bản Yên | 74003 | Sam Mứn, Điện Biên | |
| 138 | TV Xã Là | 73109 | Chiềng Khương, Sông Mã, Sơn La | |
| 139 | TV Tà Hộc | 74104 | Tà Hộc, Mai Sơn, Sơn La | |
| 140 | TV Vạn Yên | 74110 | Vạn Yên, Phù Yên, Sơn La | |
| 141 | TV Tạ Bú | 74108 | Tạ Bú, Mường La, Sơn La | |
| 142 | Đập Sơn La | 741// | Đập Sơn La | |
| 143 | TV Hòa Bình | 74114 | Tân Thịnh, TP. Hòa Bình | |
| 144 | TV Lâm Sơn | 740/4 | Lâm Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | |
| 145 | TV Lào Cai | 74119 | Cốc Lếu, TP. Lào Cai | |
| 146 | TV Ngòi Nhù | 74122 | Sơn Thủy, Văn Bàn, Lào Cai | |
| 147 | TV Vĩnh Yên | 74113 | Thôn Hạ, Vĩnh Yên, Lào Cai | |
| 148 | TV Thác Bà | 74130 | Thác Bà, Yên Bình, Yên Bái | |
| 149 | TV Yên Bái | 74129 | Yên Ninh, TP Yên Bái | |
| 150 | TV Mù Cang Chải | 74125 | Kim Nội, Mù Cang Chải, Yên Bái | |
| 151 | TV Ngòi Thia | 74128 | Đại Phúc, Văn Yên, Yên Bái | |
| 152 | TV Ngòi Hút | 74127 | Đông An, Văn Yên, Yên Bái | |
| 153 | TV Thanh Sơn | 74153 | Thục Luyện, Thanh Sơn, Phú Thọ | |
| 154 | TV Phú Thọ | 74154 | Phong Châu, Phú Thọ | |
| 155 | TV Vụ Quang | 74155 | Đoan Hùng, Phú Thọ | |
| 156 | TV Việt Trì | 74156 | Thanh Miếu, Việt Trì, Phú Thọ | |
| 157 | TV Quảng Cư | 74157 | Quảng Cư, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | |
| 158 | TV Hà Giang | 74135 | Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | |
| 159 | TV Bắc Quang | 74137 | Tân Quang, Bắc Quang, Hà Giang | |
| 160 | TV Vĩnh Tuy | 74138 | Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang | |
| 161 | TV Bắc Mê | 74139 | Yên Phú, Bắc Mê, Hà Giang | |
| 162 | TV Đạo Đức | 74136 | Đạo Đức, Vị Xuyên, Hà Giang | |
| 163 | TV Hàm Yên | 74144 | Bình Sa, Hàm Yên, Tuyên Quang | |
| 164 | TV Na Hang | 74147 | Vĩnh Yên, Na Hang, Tuyên Quang | |
| 165 | TV Chiêm Hóa | 74148 | Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | |
| 166 | TV Tuyên Quang | 74146 | Minh Xuân, TP Tuyên Quang | |
| 167 | Đập Tuyên Quang | 74140 | Thủy Điện Tuyên Quang | |
| 168 | TV Ghềnh Gà | 74145 | Tân Long, Yên Sơn, Tuyên Quang | |
| 169 | TV Đầu Đẳng | 74142 | Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kan | |
| 170 | TV Chợ Mới | 91301 | Chợ Mới, Phú Lương, Bắc Kan | |
| 171 | TV Cầu Phà | 91305 | P Sông Cầu, TP Bắc Kan | |
| 172 | TV Thác Giềng | 91300 | Xuất Hóa, Bạch Thông, Bắc Kan | |
| 173 | TV Gia Bảy | 91303 | Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên | |
| 174 | TV Chã | 91304 | Đông Cao, Phổ Yên, Thái Nguyên | |
| 175 | TV Cầu Sơn | 91312 | Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang | |
| 176 | TV Phủ Lạng Thương | 91313 | Phủ Lạng Thương, TP Bắc Giang | |
| 177 | TV Lục Nam | 91316 | Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc Giang | |
| 178 | TV Cầm Đàn | 91314 | Cầm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | |
| 179 | TV Chũ | 91315 | Nghĩa Hồ, Lục Ngạn, Bắc Giang | |
| 180 | TV Phúc Lộc Phương | 91310 | Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh | |
| 181 | TV Đáp Cầu | 91311 | Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | |
| 182 | TV Bến Hồ | 91317 | Tân Chi, Tiên Sơn, Bắc Ninh | |
| 183 | TV Bến Triều | 91325 | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 184 | TV Đồn Sơn | 91324 | Yên Đức, Đông Triều, Quảng Ninh | |
| 185 | TV Bình Liêu | 91323 | Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh | |
| 186 | TV Chanh Chử | 91340 | Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | |
| 187 | TV Đông Xuyên | 91337 | Kiến Thiêt, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 188 | TV Trung Trang | 91344 | Quang Hưng, An Lão, Hải Phòng | |
| 189 | TV Do Nghi | 91318 | Tam Hưng, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 190 | TV Cửa Cấm | 91336 | P Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng | |
| 191 | TV Cao Kênh | 91338 | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
| 192 | TV Quang Phục | 91339 | Quang Phục, Tiên Lãng, Hải Phòng | |
| 193 | TV Kiến An | 91341 | P Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng | |
| 194 | TV Tiên Tiến | 91345 | Tiên Tiến, An Lão, Hải Phòng | |
| 195 | TV Lạng Sơn | 86208 | Chi Lăng, TP Lạng Sơn | |
| 196 | TV Hữu Lũng | 91209 | Mẹt, Hữu Lũng, Lạng Sơn | |
| 197 | TV Văn Mịch | 86209 | Hồng Phong, Bình Gia, Lạng Sơn | |
| 198 | TV Bằng Giang | 86202 | Nà Phía, Lô Trung, TP Cao Bằng | |
| 199 | TV Bảo Lạc | 74201 | TT Bảo Lạc, Bảo Lạc, Cao Bằng | |
| 200 | TV Hồi Xuân | 73402 | Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | |
| 201 | TV Cẩm Thủy | 73403 | Cẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | |
| 202 | TV Mường Lát | 73401 | Tam Trung, Mường Lát, Thanh Hóa | |
| 203 | TV Lý Nhân | 73404 | Yên Phong, Yên Định, Thanh Hóa | |
| 204 | TV Quảng Châu | 73411 | TT Chuối, Nông Cống, Thanh Hóa | |
| 205 | TV Cửa Đạt | 73408 | Xuân Mỹ, Thường Xuân, Thanh Hóa | |
| 206 | TV Bái Thượng | 73409 | Xuân Bái, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 207 | TV Xuân Khánh | 73410 | Xuân Khánh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | |
| 208 | TV Giàng | 73405 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa | |
| 209 | TV Lang Chánh | 73406 | TT Lang Chánh, Lang Chánh, Thanh Hóa | |
| 210 | TV Thạch Quảng | 73420 | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa | |
| 211 | TV Lèn | 73412 | TT Hà Trung, Hà Trung, Thanh Hóa | |
| 212 | TV Cụ Thôn | 73413 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | |
| 213 | TV Chuối | 73414 | TT Chuối, Nông Cống, Thanh Hóa | |
| 214 | TV Kim Tân | 73400 | TT Kim Tân, Thạch Thành, Thanh Hóa | |
| 215 | TV Ngọc Trà | 73417 | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hóa | |
| 216 | TV Thạch Giám (Tương Dương) | 72424 | TT Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An | |
| 217 | TV Mường Xén | 72423 | Tà Kạ, Kỳ Sơn, Nghệ An | |
| 218 | TV Dừa | 72425 | Trường Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | |
| 219 | TV Cửa Hội | 72436 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | |
| 220 | TV Qùy Châu | 72421 | Châu Hội, Quỳ Châu, Nghệ An | |
| 221 | TV Nghĩa Khánh | 72422 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | |
| 222 | TV Con Cuông | 72432 | Chi Khê, Con Cuông, Nghệ An | |
| 223 | TV Đô Lương | 72426 | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | |
| 224 | TV Yên Thượng | 72427 | Yên Thượng, Thanh Chương, Nghệ An | |
| 225 | TV Chợ Tràng | 72429 | Hưng Phú, Hưng Nguyên, Nghệ An | |
| 226 | TV Nam Đàn | 72428 | TT Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | |
| 227 | TV Chu Lễ | 72441 | Hương Thủy, Hương Khê, Hà Tĩnh | |
| 228 | TV Hòa Duyệt | 72442 | Đức Liêm, Vũ Quang, Hà Tĩnh | |
| 229 | TV Thạch Đồng | 72445 | Thạch Đồng, TP Hà Tĩnh | |
| 230 | TV Sơn Diệm | 72443 | Sơn Diệm, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |
| 231 | TV Linh Cảm | 72444 | Tùng Ảnh, Đức Thọ, Hà tĩnh | |
| 232 | TV Cẩm Nhượng | 72446 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |
| 233 | TV Bồng Sơn | 71500 | Thuận Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | |
| 234 | TV Gia Vòng | 71506 | Vĩnh Tường, Gio Linh, Quảng Trị | |
| 235 | TV Đông Hà | 71511 | Phường 3, TP Đông Hà, Quảng Trị | |
| 236 | TV Thạch Hãn | 71512 | Phường 2, TX Quảng Trị, Quảng Trị | |
| 237 | TV Thượng Nhật | 71519 | Thượng Nhật, Nam Đông, Thừa Thiên Huế | |
| 238 | TV Thành Mỹ | 71526 | Thành Mỹ, Huyện Giằng, Quảng Nam | |
| 239 | TV Nông Sơn | 71529 | Quế Ninh, Quế Sơn, Quảng Nam | |
| 240 | TV Sơn Giang | 71539 | Sơn Giang, Sơn Hà, Quảng Ngãi | |
| 241 | TV An Chỉ | 71542 | Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | |
| 242 | TV Bồng Sơn | 71548 | Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định | |
| 243 | TV An Hòa | 71547 | An Hòa, An Lão, Bình Định | |
| 244 | TV Vĩnh Sơn | 71551 | Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định | |
| 245 | TV Bình Nghi | 71549 | Bình Nghi, Tây Sơ, Bình Định | |
| 246 | TV Hà Bằng | 71557 | Xuân Sơn, Đồng Xuân, Phú Yên | |
| 247 | TV Củng Sơn | 71558 | TT Củng Sơn, Sơn Hòa, Phú Yên | |
| 248 | TV Xuân Quang | 71556 | Xuân Quang 1, Đồng Xuân, Phú Yên | |
| 249 | TV Đa Lộc | 71555 | Đa Lộc, Đồng Xuân, Phú Yên | |
| 250 | TV Hòa Mỹ Tây | 71564 | Hòa Mỹ Tây, Tây Hòa, Phú Yên | |
| 251 | TV Xuân Lâm | 71553 | Xuân Lâm, Sông Cầu, Phú Yên | |
| 252 | TV Phú Lâm | 71559 | P Phú Lâm, TP Tuy Hòa, Phú Yên | |
| 253 | TV Ninh Hòa | 71566 | TT Ninh Hòa, Ninh Hòa, Khánh Hòa | |
| 254 | TV Đồng Trăng | 71567 | Diêm Lâm, Diêm Khánh, Khánh Hòa | |
| 255 | TV Tân Mỹ | 71572 | Mỹ Sơn, Ninh Sơn, Bình Thuận | |
| 256 | TV Phan Rang | 71573 | Đạo Long, TP Phan Rang, Tháp Chàm, Ninh Thuận | |
| 257 | TV Sông Lũy | 71576 | Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận | |
| 258 | TV Tà Pao | 71577 | Đồng Kho, Tánh Linh, Bình Thuận | |
| 259 | TV Mường Mán | 71579 | Phan Thiết | |
| 260 | TV Phan Thiết | 71578 | Bình Hưng, TP Phan Thiết, Bình Thuận | |
| 261 | TV Pơ Mơ Rê | 71707 | H'va, Mang Yang, Gia Lai | |
| 262 | TV An Khê | 71708 | TX An Khê, Gia Lai | |
| 263 | TV AYunpa | 71709 | Phú Hoà, Ayun Pa, Gia Lai | |
| 264 | TV Kon Tum | 69702 | Thắng Lợi, TP Kon Tum, Kon Tum | |
| 265 | TV Konplong | 69704 | Tân Lập, Kon Plông, Kon Tum | |
| 266 | TV Đắc Mốt | 69703 | Tân Cảnh, Đắc Tô, Kon Tum | |
| 267 | TV Đắc Tô | 69700 | Tân Cảnh, Đắk Tô, Kon Tum | |
| 268 | TV Giang Sơn | 69718 | Hoà Hiệp, Krông Ana, Đắc Lắk | |
| 269 | TV Giang Sơn | 69718 | Hoà Hiệp, Krông Ana, Đắc Lắk | |
| 270 | TV Cầu 42 | 69720 | Cầu 42, Đắc Lắk | |
| 271 | TV Bản Đôn | 69716 | Krông Ana, Ea Súp, Đắc Lắk | |
| 272 | TV Tri Tôn | 66764 | Tà Đảnh, Tri Tôn, An Giang | |
| 273 | XI MĂNG THĂNG LONG | 60002 | Lê Lợi, Hoành Bồ, Hạ Long, QN | |
| 274 | Mưa Mông Ân | 090349 | UBND Xã Mông Ân - Bảo Lâm - Cao Bằng | |
| 275 | Mưa Nam Quang | 090351 | Xóm Tổng Phườn - Xã Nam Quang - Bảo Lâm - Cao Bằng | |
| 276 | Mưa Tân Phong | 090269 | Thôn Thái Lai- Xã Tân Phong - Kiến Thụy - Hải Phòng | |
| 277 | Mưa Nước Hai | 090350 | Thị trấn Nước Hai- Huyện Hòa An - Cao Bằng | |
| 278 | Mưa Xuân Trường | 090341 | Xóm Nà Đỏong - Xã Xuân Trường - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng | |
| 279 | Mưa Hồng Trị | 090352 | UBND Xã Hồng Trị- Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng | |
| 280 | Mưa An Lão | 090270 | Tổ dân phố Hoàng Xá - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão – Hải Phòng | |
| 281 | Mưa Lợi Bác | 090391 | Thôn Nà U - Lợi Bác - Lộc Bình - Lạng Sơn | |
| 282 | Mưa Nhất Hòa | 090395 | Thôn Gia Hòa 1 - Xã Nhất Hòa - Bắc Sơn- Lạng Sơn. | |
| 283 | Mưa Vũ Oai | 090486 | Thôn Đồng Chùa- Xã Vũ Oai - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh. | |
| 284 | Mưa Bản Sen | 090487 | Xóm Quyết Tiến - Thôn Nà Sắn - Bản Sen - Vân Đồn - Quảng Ninh | |
| 285 | Mưa Minh Phát | 090390 | Thôn Nà Thì- Xã Minh Phát - Lộc Bình - Lạng Sơn | |
| 286 | Mưa Hưng Đạo | 090340 | Xóm Bản Riển- Xã Hưng Đạo- Bảo Lạc- Cao Bằng | |
| 287 | Mưa Quang Trọng | 090354 | Thôn Pò Bẩu - Xã Quang Trọng - Thạch An - Cao Bằng | |
| 288 | Mưa Cao Thăng | 090355 | Xóm Pò Gáp, Cao Thăng - Trùng Khánh - Cao Bằng | |
| 289 | Mưa Tiên Thành | 090356 | UBND Xã Tiên Thành – Phục Hòa - Cao Bằng | |
| 290 | Mưa Bản Chắt | 090387 | Nông lâm trường 461- Bản Chắt- Xã Bính Xá- Đình Lập- Lạng Sơn | |
| 291 | Mưa Bạch Đằng | 090353 | Xóm Đầu Cầu - Xã Bạch Đằng - Hòa An - Cao Bằng | |
| 292 | Mưa Cấm Sơn | 090386 | Thôn Đồng Luông- Xã Hòa Lạc- Hữu Lũng - Lạng Sơn |